Từ "tiết mao" trong tiếng Việt có một nghĩa khá đặc biệt và mang tính lịch sử. "Tiết mao" được dùng để chỉ một loại cờ có lông mao, thường được vua trao cho các quan khi họ được phái đi làm nhiệm vụ, đặc biệt là trong các dịp quan trọng.
Giải thích:
Tiết: có thể hiểu là phần chỉ huy, có quyền lực, hoặc là chỉ việc phân công nhiệm vụ.
Mao: chỉ lông, thường là lông thú hoặc lông của cờ.
Ví dụ sử dụng:
Cách dùng thông thường: "Khi vua phong chức cho các quan, ông đã trao cho họ tiết mao để thể hiện sự tin tưởng."
Cách dùng nâng cao: "Trong các triều đại phong kiến, tiết mao không chỉ là biểu tượng quyền lực mà còn là dấu hiệu thể hiện trách nhiệm lớn lao của các quan đối với đất nước."
Các biến thể của từ:
Tiết: có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ sự phân chia, chỉ huy, như "tiết mục" (một phần trong chương trình).
Mao: cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như "mao mạch" (mạch máu) hay "mao tơ" (lông tơ).
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Cờ: từ chỉ chung về các loại cờ.
Quân kỳ: cờ của quân đội, mang ý nghĩa chiến đấu.
Quốc kỳ: cờ của một quốc gia, biểu thị cho quốc gia đó.
Lưu ý:
"Tiết mao" không phải là từ phổ biến trong tiếng Việt hiện đại, mà thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cụ thể.