Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiết mao

Academic
Friendly

Từ "tiết mao" trong tiếng Việt một nghĩa khá đặc biệt mang tính lịch sử. "Tiết mao" được dùng để chỉ một loại cờ lông mao, thường được vua trao cho các quan khi họ được phái đi làm nhiệm vụ, đặc biệt trong các dịp quan trọng.

Giải thích:
  • Tiết: có thể hiểu phần chỉ huy, quyền lực, hoặc là chỉ việc phân công nhiệm vụ.
  • Mao: chỉ lông, thường lông thú hoặc lông của cờ.
dụ sử dụng:
  1. Cách dùng thông thường: "Khi vua phong chức cho các quan, ông đã trao cho họ tiết mao để thể hiện sự tin tưởng."
  2. Cách dùng nâng cao: "Trong các triều đại phong kiến, tiết mao không chỉ biểu tượng quyền lực còn dấu hiệu thể hiện trách nhiệm lớn lao của các quan đối với đất nước."
Các biến thể của từ:
  • Tiết: có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ sự phân chia, chỉ huy, như "tiết mục" (một phần trong chương trình).
  • Mao: cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như "mao mạch" (mạch máu) hay "mao " (lông tơ).
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Cờ: từ chỉ chung về các loại cờ.
  • Quân kỳ: cờ của quân đội, mang ý nghĩa chiến đấu.
  • Quốc kỳ: cờ của một quốc gia, biểu thị cho quốc gia đó.
Lưu ý:

"Tiết mao" không phải từ phổ biến trong tiếng Việt hiện đại, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cụ thể.

  1. Cờ lệch lông mao của vua trao cho các quan khi phái đi làm việc .

Comments and discussion on the word "tiết mao"